--

compass flower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compass flower

+ Noun

  • bất cứ loài cây nào có lá được sắp xếp theo trục, có các điểm chính theo đường vòng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compass flower"
Lượt xem: 662